Trong làng công nghệ, Intel luôn được xem như một biểu tượng, một “nhà vua” không thể xâm phạm. Tuy nhiên, những năm gần đây, vị thế đó đang bị lung lay mạnh mẽ. Sự chậm chạp trong việc chuyển đổi công nghệ và cập nhật quy trình sản xuất đã khiến Intel phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ như AMD và TSMC. Đặc biệt, sự trỗi dậy của AMD với những sản phẩm CPU và GPU có hiệu năng vượt trội đã khiến Intel mất đi một phần lớn thị phần. Không chỉ dừng lại ở đó, TSMC, với công nghệ sản xuất chip tiên tiến, đã trở thành đối tác quan trọng của nhiều hãng công nghệ lớn, bao gồm cả Apple và NVIDIA, đồng thời gây áp lực lớn lên Intel trong cuộc đua công nghệ.
Một trong những nguyên nhân chính khiến Intel gặp khó khăn là sự chậm trễ trong việc triển khai quy trình sản xuất 7nm. Dự kiến ra mắt từ năm 2020, nhưng đến nay, Intel vẫn chưa thể đưa công nghệ này vào sản xuất một cách ổn định. Trong khi đó, TSMC đã thành công trong việc sản xuất chip 5nm và đang hướng tới 3nm. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm mà còn làm giảm uy tín của Intel trong mắt các nhà đầu tư và đối tác. Để vực dậy vị thế, Intel cần có những bước đi chiến lược, đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển, đồng thời nhanh chóng thích ứng với xu hướng công nghệ mới đang thay đổi ngành công nghiệp bán dẫn.
Những nhà tiên phong của Intel và tầm ảnh hưởng đối với Thung lũng Silicon
Năm 1968, Intel ra đời dưới sự lãnh đạo của những nhà tiên phong trong lĩnh vực bán dẫn như Gordon Moore, Robert Noyce, và Arthur Rock. Với sự dẫn dắt tài ba của Andrew Grove, Intel đã trở thành một yếu tố quan trọng trong việc định hình Thung lũng Silicon thành trung tâm công nghệ cao của Mỹ và thế giới. Công ty ban đầu tập trung vào việc sản xuất bộ nhớ SRAM và DRAM, đặt nền móng cho các nhà sản xuất chip bộ nhớ sau này. Tuy nhiên, bước ngoặt lớn nhất đến năm 1971 khi Intel giới thiệu chip vi xử lý thương mại đầu tiên trên thế giới, mở ra một kỷ nguyên mới trong ngành công nghệ.
Sự phát triển của máy tính cá nhân (PC) đã đưa chip vi xử lý trở thành mảng kinh doanh chủ lực của Intel. Trong khoảng 2-3 thập kỷ qua, Intel và Microsoft đã trở thành những tên tuổi hàng đầu trong giới công nghệ. Họ không chỉ là đối thủ cạnh tranh hay khách hàng quan trọng của nhau, mà còn là những người bổ sung cho nhau. Hệ điều hành Windows của Microsoft đã mang lại lợi nhuận khổng lồ, hoạt động trên các máy tính sử dụng chip của Intel, trong khi Intel không ngừng cải tiến các chip mới để tương thích với Windows. Nhờ mối quan hệ này, Bill Gates của Microsoft trở thành một tỷ phú nổi tiếng, còn Giám đốc điều hành Intel, Andy Grove, được Tạp chí Time vinh danh là Nhân vật của năm 1997.
Quyết định định mệnh: Từ chối Steve Jobs và Apple
Năm 2006, Intel vẫn là ông vua chip máy tính toàn cầu. Khi đó, Steve Jobs đã đề nghị Intel tạo ra một loại chip mới cho sản phẩm mà sau này được gọi là iPhone. Tuy nhiên, Paul Otellini, Giám đốc điều hành của Intel, đã từ chối thẳng thừng. Ông Otellini nhận ra rằng chip dành cho điện thoại và máy tính bảng là xu hướng lớn tiếp theo, nhưng Intel cần tập trung nguồn lực và nhân lực cho mảng kinh doanh hiện tại, vốn mang lại lợi nhuận lớn. Ông cũng không chắc chắn về tiềm năng của iPhone. Sự từ chối này đã để lại một vết đen trong lịch sử của Intel. Nếu chấp nhận đề nghị của Steve Jobs, Intel có thể đã trở thành gã khổng lồ về chip di động trong thời kỳ hậu PC. Thay vào đó, họ đã từ bỏ thị trường này vào năm 2016 sau khi lỗ hàng tỷ USD.
Sự từ chối này không phải là nguyên nhân duy nhất khiến Intel suy thoái, nhưng nó là một yếu tố quan trọng. Trong hơn một thập kỷ qua, Intel đã cố gắng đa dạng hóa hoạt động kinh doanh, nhưng nhiều nỗ lực này đã thất bại hoặc vẫn đang tiếp tục. Công ty đã thử và thất bại trong việc phát triển GPU (bộ xử lý đồ họa), một loại chip quan trọng trong lĩnh vực AI, do Nvidia thiết kế. Các dự án khác như xe tự lái với Mobileye và hoạt động kinh doanh xưởng đúc cũng chưa mang lại kết quả khả quan.
Sự thay đổi vị thế công nghệ và ảnh hưởng đến lợi nhuận
Sự thay đổi vị thế dẫn đầu về công nghệ trong nửa thập kỷ qua đã gây ảnh hưởng lớn đến Intel, đặc biệt là về mặt lợi nhuận. Công ty đã mất thị phần do chip của họ trở nên kém cạnh tranh hơn. Intel đã chậm trễ đáng kể trong các quy trình chip (14nm, 10nm/Intel 7 và 7nm/Intel 4) do các vấn đề về năng suất, và bị các đối thủ vượt xa. Điều này đã khiến các nhà đầu tư lo ngại và ảnh hưởng đến giá cổ phiếu của công ty.
Với những thách thức này, Intel đã phải nỗ lực không ngừng để giữ vững vị thế. CEO hiện tại, Pat Gelsinger, đã đề ra chiến lược IDM 2.0 nhằm thu hẹp khoảng cách với các đối thủ. Chiến lược này bao gồm ba thành phần chính: mở rộng năng lực sản xuất với công nghệ quy trình hàng đầu, sử dụng năng lực đúc của bên thứ ba để đáp ứng nhu cầu nội bộ, và trở thành một xưởng đúc đẳng cấp thế giới. Mục tiêu cao nhất là cung cấp quy trình “bốn nút trong 5 năm” để giành lại vị thế dẫn đầu về công nghệ quy trình và mở rộng năng lực nhà máy với chi phí ước tính 100 tỷ USD. Nếu thành công, Intel dự kiến sẽ bắt kịp TSMC vào năm 2026.
Nvidia: Sự trỗi dậy của một gã khổng lồ mới
Nvidia, ban đầu chủ yếu là công ty GPU, đã tận dụng cơ hội trong kỷ nguyên AI hiện đại kể từ năm 2012. Công ty đã đầu tư mạnh mẽ vào chip dành riêng cho thị trường này, với sự gia tăng doanh thu đáng kể từ năm 2017. Nvidia không ngừng tối ưu hóa sản phẩm và tạo ra sự chờ đợi của thế giới đối với những con chip mới, điển hình là chip Blackwell dự kiến ra mắt đầu năm sau.
Trong thời kỳ COVID-19, Nvidia chứng kiến mức tăng trưởng doanh thu lớn, nhưng doanh thu bắt đầu tăng đột biến từ quý II/2023 khi các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) trở thành xu hướng. Doanh thu quý hiện vượt quá 20 tỷ USD, tăng khoảng 4 tỷ USD mỗi quý. Biên lợi nhuận và dòng tiền tự do cũng tăng mạnh, khiến mức tăng EPS vượt xa mức tăng trưởng doanh thu. Giá cổ phiếu đã tăng 165% tính từ đầu năm, và thị giá của công ty đạt hơn 3.100 tỷ USD.
Cơ hội “đông sơn tái khởi” của Intel
CEO Pat Gelsinger của Intel vẫn quyết tâm thu hẹp khoảng cách với các đối thủ. “Nhiệm vụ số một là đẩy nhanh nỗ lực của chúng tôi để thu hẹp khoảng cách công nghệ đã được tạo ra bởi hơn một thập kỷ đầu tư không đủ”, ông Gelsinger nói với các nhà đầu tư sau báo cáo thu nhập đáng thất vọng của quý II. Chiến lược IDM 2.0 của Intel bao gồm việc mở rộng năng lực sản xuất, sử dụng năng lực đúc của bên thứ ba, và trở thành một xưởng đúc đẳng cấp thế giới.
Nằm trong các mục tiêu cấp cao này là lời hứa sẽ cung cấp quy trình “bốn nút trong 5 năm” để giành lại vị thế dẫn đầu về công nghệ quy trình. Intel dự kiến sẽ mở rộng năng lực nhà máy với chi phí ước tính 100 tỷ USD, bao gồm cả việc mở rộng tại các nhà máy hiện có và xây dựng sáu nhà máy mới ở Arizona, Ohio, và Đức. Nếu mọi thứ suôn sẻ, Intel sẽ bắt kịp TSMC vào năm 2026. Tuy nhiên, khoản lỗ hoạt động cực lớn trong báo cáo tài chính mới nhất cho thấy Intel đang không tiếc tiền đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tìm lại hào quang. Liệu công ty có thể “đông sơn tái khởi” được hay không vẫn còn là một ẩn số.