Máy nhắn tin đồng loạt phát nổ tại Lebanon: Nỗi lo về khủng hoảng chuỗi cung ứng ngày càng gia tăng

Một sự cố bất ngờ đã làm rung động cộng đồng công nghệ và nghành sản xuất điện tử trên toàn cầu khi hàng loạt máy nhắn tin tại Lebanon bỗng nhiên phát nổ trong cùng một khung thời gian. Sự cố này không chỉ gây nguy hiểm cho người sử dụng, mà còn là tín hiệu đỏ cho sự thiếu an toàn của các thiết bị điện tử cũ vẫn đang lưu hành. Đồng thời, nó lại lần nữa khơi gợi nỗi lo về những biến động trong chuỗi cung ứng toàn cầu, vốn đã trở thành mối quan tâm hàng đầu của các hãng sản xuất và doanh nghiệp kinh doanh trong thời gian gần đây. Sự cố đi paired với bối cảnh thiếu hụt linh kiện điện tử trên toàn thế giới đã lây lan nỗi sợ rằng, có thể có sự uốn cong trong chất lượng của các linh kiện sử dụng trong các sản phẩm công nghệ.

Với việc các cơ quan chức năng Lebanon vẫn đang trong quá trình điều tra, nhiều chuyên gia công nghệ đang đưa ra hypothesis rằng sự cố này có thể liên quan tới nguồn cung cấp linh kiện bị optimal hóa quá mức, hoặc do việc sử dụng nguồn cung cấp năng lượng không ổn định. Trên thị trường, những lo ngại này đã dẫn đến việc giá thành các linh kiện điện tử có khả năng tăng cao, từ đó đẩy giá bán lẻ của các sản phẩm công nghệ lên level cao mới. Một lần nữa, sự cố tại Lebanon đã minh chứng cho nhu cầu cấp bách về việc tái đánh giá quy trình quản lý chất lượng và kiểm soát nguồn cung, không chỉ đối với các nhà sản xuất lớn mà còn cho toàn bộ hệ sinh thái công nghệ.

Sự cố nghiêm trọng: Máy nhắn tin phát nổ, khiến 32 người thiệt mạng và 3.000 người bị thương ở Lebanon

Vụ việc xảy ra trên khắp Lebanon, gây ra một làn sóng hoảng loạn khi hàng loạt máy nhắn tin và các thiết bị liên lạc cầm tay khác bỗng nhiên phát nổ, khiến 32 người thiệt mạng và gần 3.000 người bị thương. Các thiết bị này được biết đến là thuộc sở hữu của các thành viên nhóm chiến binh Hezbollah, nhóm được Iran hậu thuẫn. Hiện chưa có bên nào đứng ra nhận trách nhiệm, nhưng ánh mắt hoài nghi của công chúng đang hướng về Israel — nước từng sử dụng phương thức tương tự để hạ sát một thành viên cấp cao của Hamas.

Ông Dmitri Alperovitch, một chuyên gia địa chính trị và an ninh mạng, đánh giá đây là cuộc tấn công chuỗi cung ứng vật lý lớn nhất và công khai nhất mà ông từng chứng kiến. Ông nêu rõ rằng thông tin tình báo dùng để thực hiện cuộc tấn công này “thật sự tinh vi và gây sát thương lớn”.

Theo Elijah J. Magnier, một nhà phân tích rủi ro chính trị, các máy nhắn tin bị gài bẫy được thiết kế với cơ chế kích hoạt. Khi thiết bị hiển thị thông báo lỗi và bắt đầu rung, người dùng sẽ nhấn nút để tắt, vô tình kích hoạt chất nổ ẩn bên trong.

Hezbollah cho biết họ đã mua máy nhắn tin từ nhà sản xuất Gold Apollo có trụ sở tại Đài Loan, nhưng Gold Apollo khẳng định các thiết bị này được sản xuất theo giấy phép bởi một công ty có tên BAC, đặt tại Budapest, Hungary. Tổng thư ký Liên hợp quốc và nhiều tổ chức khu vực đã kêu gọi một cuộc điều tra toàn diện, vì lo ngại cuộc tấn công này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến dân thường, do các vụ nổ có thể xảy ra bất cứ nơi nào, kể cả giữa cộng đồng dân cư.

Bài học từ sự cố: Tấn công chuỗi cung ứng – mô hình mới của chiến tranh?

Các chuyên gia an ninh và nhà phân tích chuỗi cung ứng cho rằng vụ việc này đã phơi bày cách thức các thế lực đối đầu có thể biến chuỗi cung ứng phức tạp và không minh bạch thành vũ khí. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến các mặt hàng hàng ngày, mà còn tạo ra một mối đe dọa mới đối với sự an toàn của công nghệ.

Công ty tư nhân và các cơ quan chính phủ đang đánh giá tác động của sự việc, và có khả năng sẽ có những biện pháp hạn chế nghiêm ngặt hơn đối với dòng chảy công nghệ nhạy cảm, đồng thời khuyến khích các công ty chuyển hoạt động sản xuất về nước hoặc đến các nước thân thiện. Các nhà sản xuất và công ty vận tải cũng sẽ phải xem xét lại tính bảo mật và minh bạch của chuỗi cung ứng.

Ông Bill Reinsch, cựu quan chức Bộ Thương mại Mỹ, cảnh báo rằng vụ tấn công này có thể “gây ra sự hoảng loạn trong khu vực tư nhân” và có thể xảy ra ở những nơi khác. Trung tâm chú ý là công ty BAC Consulting có trụ sở tại Budapest, nơi được cho là đã can thiệp vào quy trình sản xuất các lô hàng cụ thể dành cho Hezbollah, theo The New York Times.

Người phát ngôn quốc tế của chính phủ Hungary, ông Zoltán Kovács, cho biết BAC Consulting “không có cơ sở sản xuất hoặc hoạt động nào tại Hungary” và “các thiết bị chưa bao giờ có mặt tại Hungary”. Tuy nhiên, với quyền kiểm soát các hoạt động của BAC, các cơ quan tình báo Israel có thể đã thay đổi quy trình sản xuất, khiến các sản phẩm này đi qua biên giới quốc tế mà không bị phát hiện, phơi bày rõ những lỗ hổng trong chuỗi cung ứng công nghệ hiện nay.

Ông Daniel Bardenstein, giám đốc công nghệ của công ty bảo mật chuỗi cung ứng phần mềm Manifest, cho rằng cuộc tấn công này cho thấy người mua, dù là chính phủ hay tổ chức tư nhân, cần hiểu rõ về những gì họ đang mua và mua từ ai. Ông Bardenstein nhấn mạnh rằng cần “thay đổi mô hình này trên toàn cầu về tính minh bạch của công nghệ”.

Một số người quen thuộc với hoạt động của quân đội Israel đưa ra giả thuyết rằng máy nhắn tin có thể đã bị xâm phạm ở bất kỳ đâu dọc theo chuỗi cung ứng. Sự kiện này đã gây ra sự nghi ngờ và hoang mang rộng rãi về các thiết bị điện tử trên khắp Lebanon, thể hiện tác động lớn của cuộc tấn công.

Ông Vivek Chilukuri, một thành viên cấp cao và giám đốc chương trình của Chương trình Công nghệ và An ninh Quốc gia Mỹ, cảnh báo rằng nếu mô hình này tiếp tục, nó sẽ không tốt cho người tiêu dùng, doanh nghiệp, và chính phủ, những người không thể kiểm soát được tất cả các chuỗi cung ứng phức tạp này.

Các chuyên gia cũng cho rằng sự kiện này khiến các nước như Mỹ phải chú ý nhiều hơn đến những rủi ro khi phụ thuộc vào phần cứng và phần mềm từ các đối thủ tiềm năng như Trung Quốc — nhà sản xuất thống trị thế giới. Ông Mark Montgomery, giám đốc cấp cao của Trung tâm Đổi mới Công nghệ và Không gian mạng, nhấn mạnh rằng sự cố này làm nổi bật những điểm yếu mà Mỹ và đồng minh phải đối mặt khi chuỗi cung ứng phần cứng và phần mềm xuất phát từ các quốc gia đáng lo ngại, đặc biệt là Trung Quốc.

Ông Chilukuri cho rằng chiến thuật này có thể thúc đẩy nỗ lực của Washington trong việc sản xuất công nghệ trong nước, khi chính quyền Tổng thống Mỹ Joe Biden tìm cách giảm sự phụ thuộc vào các đối thủ nước ngoài như Trung Quốc.